STT |
Mã sinh viên |
Họ tên |
Lớp quản lý |
Số TC đăng ký |
1 |
1115310011 |
Trần Văn |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 CD15 |
0 |
2 |
1115290006 |
Trần Thanh |
Hiếu |
Công nghệ thông tin 1 CD15 |
0 |
3 |
1115290008 |
Trần Mạnh |
Hùng |
Công nghệ thông tin 1 CD15 |
0 |
4 |
1115010011 |
Hoàng Thị |
Lan |
Giáo dục Mầm non 1 CD15 |
0 |
5 |
1115010025 |
Trần Thị Kim |
Oanh |
Giáo dục Mầm non 1 CD15 |
0 |
6 |
1115010026 |
Nguyễn Trương Trúc |
Quỳnh |
Giáo dục Mầm non 1 CD15 |
0 |
7 |
1115010031 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
Giáo dục Mầm non 1 CD15 |
0 |
8 |
1115020020 |
Lê Thị Thanh |
Hải |
Giáo dục tiểu học 2 CD15 |
0 |
9 |
1115020095 |
Dương Thị Kim |
Phước |
Giáo dục tiểu học 2 CD15 |
0 |
10 |
1115020065 |
Trần NguyễnThạch |
Thảo |
Giáo dục tiểu học 2 CD15 |
0 |
11 |
1115260009 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
Kê Toán 1 CD15K1 |
0 |
12 |
1115260024 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Lê |
Kê Toán 1 CD15K1 |
0 |
13 |
1115260060 |
Bùi Thị |
Tuyết |
Kê Toán 2 CD15K2 |
0 |
14 |
34345454 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhã |
LOPTEST K15 |
0 |
15 |
1115240004 |
Ngô Thị Xuân |
Hoài |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
16 |
1115240006 |
Hoàng |
Huy |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
17 |
1115240010 |
Nguyễn Hữu |
Linh |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
18 |
1115240015 |
Thái Văn |
Quyền |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
19 |
1115270005 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
Quản trị văn phòng 1 CD15 |
0 |
20 |
1115270012 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
Quản trị văn phòng 1 CD15 |
0 |
21 |
1117120007 |
Thái Kim |
Loan |
Sư phạm Âm nhạc 1 CD15 |
0 |
22 |
1117120013 |
Trần Hoàn |
Phúc |
Sư phạm Âm nhạc 1 CD15 |
0 |
23 |
1115070023 |
Võ Thị Kim |
Ngân |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
0 |
24 |
1115070030 |
Nguyễn Thị |
Thành |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
0 |
25 |
1115070041 |
Hoàng Thị Diễm |
Trinh |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
0 |
26 |
1115250004 |
Phạm Thị Ngọc |
Diệp |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
27 |
1115250007 |
Phạm Thi |
Duyên |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
28 |
1115250013 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
29 |
1115250018 |
Nguyễn Quỳnh |
Hương |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
30 |
1115250022 |
Phạm Thị Kim |
Lài |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
31 |
1115250026 |
Vũ Thị |
Mai |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
32 |
1115250027 |
Trần Thị Kim |
Mận |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
33 |
1115250035 |
Trương Thị Ngọc |
Quyền |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
34 |
1115250046 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Tiên |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
35 |
1115250047 |
Ngô Thị Thủy |
Tiên |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
36 |
1115220010 |
Lê Thị Thu |
Hà |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
37 |
1115220014 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hồng |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
38 |
1115220017 |
Nguyễn Thị |
Hương |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
39 |
1115220020 |
Mai Thị Diễm |
Liên |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
40 |
1115220029 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
41 |
1115220028 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
0 |
42 |
1115220045 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trinh |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
0 |