1. Âm vị học |
|
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ tên |
Lớp quản lý |
Khóa |
1 |
1115220043 |
Nguyễn Thị Trang |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |
2 |
1115220025 |
Đỗ Thị Ngân |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |
3 |
1115220013 |
Nguyễn Thị Bích Hồng |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |
2. Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ tên |
Lớp quản lý |
Khóa |
1 |
1115220043 |
Nguyễn Thị Trang |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |
2 |
1115220013 |
Nguyễn Thị Bích Hồng |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |
3. Lập trình VB.Net |
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ tên |
Lớp quản lý |
Khóa |
1 |
1115290007 |
Bùi Thị Huệ |
Công nghệ thông tin 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |
2 |
1115290016 |
Lê Thị Thùy Trang |
Công nghệ thông tin 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |
4. Danh pháp hữu cơ |
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ tên |
Lớp quản lý |
Khóa |
1 |
1115070002 |
Nguyễn Thị Bình |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |
2 |
1115070008 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |
3 |
1115070039 |
Nguyễn Đông Tiến |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |
4 |
1115070043 |
Lầu Kim Tường |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |
5. Dịch nói |
|
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ tên |
Lớp quản lý |
Khóa |
1 |
1115220043 |
Nguyễn Thị Trang |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |
2 |
1115220026 |
Trần Thị Ý Nhi |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |
3 |
1115220022 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |
4 |
1115220032 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |
5 |
1115220013 |
Nguyễn Thị Bích Hồng |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
Cao đẳng Khoá 15 |