STT |
Mã sinh viên |
Họ tên |
Lớp quản lý |
Số TC đăng ký |
1 |
1115290002 |
Nguyễn Minh |
Đạt |
Công nghệ thông tin 1 CD15 |
0 |
2 |
1115290011 |
Bùi Quang |
Linh |
Công nghệ thông tin 1 CD15 |
0 |
3 |
1115240010 |
Nguyễn Hữu |
Linh |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
4 |
1115240017 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
5 |
1115270010 |
Đào Thị |
Kiều |
Quản trị văn phòng 1 CD15 |
0 |
6 |
1115270011 |
Đặng Thị Kim |
Lan |
Quản trị văn phòng 1 CD15 |
0 |
7 |
1015270021 |
Lê Thị |
Nhuần |
Quản trị văn phòng 1 CD15 |
0 |
8 |
1115270014 |
Đào Thị Duy |
Tâm |
Quản trị văn phòng 1 CD15 |
0 |
9 |
1115270015 |
Huỳnh Thị Phương |
Thanh |
Quản trị văn phòng 1 CD15 |
0 |
10 |
1115250037 |
Nguyễn Tuấn |
Thành |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
11 |
1115250048 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
12 |
1115220002 |
Phùng Thị Kim |
Anh |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
13 |
1115220037 |
Lai Cẩm Kim |
Thư |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
0 |
14 |
1115220045 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trinh |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
0 |
15 |
1115220053 |
Bùi Thị Kim |
Xuân |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
0 |