STT |
Tên lớp học phần |
Học phần |
Số SV đăng ký |
1 |
HS32026(212)_L01 |
Chất màu hữu cơ(212)_L01 |
0 |
2 |
HS32031(212)_L01 |
Hợp chất cơ nguyên tố(212)_L01 |
0 |
3 |
KT32001(212)_L01 |
Kinh tế đại cương(212)_L01 |
0 |
4 |
LK32003(212)_L01 |
Kỹ thuật giao tiếp & truyền thông(212)_L01 |
0 |
5 |
TI32017(212)_L01 |
Lập trình tiến hóa(212)_L01 |
0 |
6 |
SD32011(212)_L01 |
Lịch sử văn minh thế giới(212)_L01 |
0 |
7 |
KT32023(212)_L01 |
Lưu trữ học đại cương(212)_L01 |
0 |
8 |
KT32026(212)_L01 |
Nghiệp vụ văn thư(212)_L01 |
0 |
9 |
HS32035(212)_L01 |
Phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ(212)_L01 |
0 |
10 |
KT32029(212)_L01 |
Quản trị hành chánh văn phòng(212)_L01 |
0 |
11 |
TL31009(212)_L01 |
Tâm lý học lứa tuổi THCS và TLHSP(212)_L01 |
0 |
12 |
HS32046(212)_L01 |
Thực hành vi sinh vật môi trường(212)_L01 |
0 |
13 |
KT32037(212)_L02 |
Thương mại điện tử(212)_L02 |
0 |
14 |
HS32048(212)_L01 |
Vi sinh vật môi trường(212)_L01 |
0 |
15 |
TI32012(212)_L01 |
Bảo trì hệ thống máy tính(212)_L01 |
1 |
16 |
TI32016(212)_L01 |
Lập trình mạng(212)_L01 |
1 |