Thông báo tách lớp Tuyến điểm du lịch 16D (12/08/2013)
Do lớp Tuyến điểm du lich đăng ký 62 sinh viên, nên nhà trường phải tách làm 2 lớp
Lớp 1 (31 sinh viên đầu tiên đăng ký) học theo lịch cũ.
STT |
Mã sinh viên |
Họ tên |
Lớp quản lý |
Khóa |
1 |
1215220095 |
Trần
Thị Hải Yến |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
2 |
1215220062 |
Mai
Thị Phương Thanh |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
3 |
1215220013 |
Trần
Anh Đào |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
4 |
1215220009 |
Phan
Thị Thùy Dung |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
5 |
1215220078 |
Đỗ
Thị Bích Thùy |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
6 |
1215220012 |
Cao
Thị Đào |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
7 |
1215220065 |
Nguyễn
Như Bích |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
8 |
1215220018 |
Nguyễn
Thị Thu Hiền |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
9 |
1215220002 |
Đặng Thị Vân
Anh |
CD16DSP1 |
Cao đẳng Khóa
16 |
10 |
1215220039 |
Vũ
Thị Bích Linh |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
11 |
1215220068 |
Đỗ
Nguyễn Nhất Thanh |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
12 |
1215220041 |
Trang
Thị Bích Loan |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
13 |
1215220020 |
Nguyễn
Thị Kim Hiếu |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
14 |
1215220021 |
Ngô
Đình Hoàng |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
15 |
1215220025 |
Mai
Thị Lệ Huyền |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
16 |
1215220037 |
Trần
Huỳnh Xuân Linh |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
17 |
1215220006 |
Nguyễn
Ngọc Quế Châu |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
18 |
1215220040 |
Ngô
Thị Loan |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
19 |
1215220063 |
Nguyễn
Thị Giang Thanh |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
20 |
1215220045 |
Nguyễn
Thị Thu Ngân |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
21 |
1215220087 |
Trịnh
Thị Ngọc Trang |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
22 |
1215220064 |
Nguyễn
Thi Lan Thanh |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
23 |
1215220074 |
Nguyễn
Minh Thư |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
24 |
1215220051 |
Trần
Thị Thanh Nữ |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
25 |
1215220033 |
Huỳnh
Thị Mỹ Linh |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
26 |
1215220096 |
Trần
Thị Kim Yến |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
27 |
1215220016 |
Huỳnh
Văn Hậu |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
28 |
1215220057 |
Phạm
Đỗ Lan Phương |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
29 |
1215220031 |
Trần
Vũ Huyền Trâm |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
30 |
1215220030 |
Nguyễn
Thị Tình |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
31 |
1215220056 |
Nguyễn
Thị Mai Phương |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
Lớp 2 học sáng thứ 6- Phòng A304.
STT Mã SV Họ Tên Lớp quản lý KHOÁ
32 |
1215220084 |
Nguyễn Ngọc Bảo
Trân |
CD16TASP2 |
Cao đẳng Khóa
16 |
33 |
1215220027 |
Nguyễn
Thị Lan |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
34 |
1215220029 |
Khiếu
Kim Ngân |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
35 |
1215220019 |
Nguyễn
Thị Ngọc Hiệp |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
36 |
1215220049 |
Lê
Hồng Nhung |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
37 |
1215220001 |
Đặng
Thị Phương Anh |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
38 |
1215220088 |
Trương
Vũ Thùy Trang |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
39 |
1215220061 |
Lê
Thị Thanh |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
40 |
1215220047 |
Phạm
Trần Bích Nhã |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
41 |
1215220003 |
Đào
Thị Mai Anh |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
42 |
1215220050 |
Phan
Thị Cẩm Nhung |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
43 |
1215220076 |
Trần
Thị Thu Thúy |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
44 |
1215220093 |
Nguyễn
Thị Ngọc Tuyết |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
45 |
1215220072 |
Lê
Thị Thu |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
46 |
1215220080 |
Nguyễn
Thị Thủy |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
47 |
1215220044 |
Lý
Thị Mộng Ngân |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
48 |
1215220059 |
Phan
Thị Thanh Sương |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
49 |
1215220054 |
Bùi
Thị Ngọc Phụng |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
50 |
1215220038 |
Trần
Ngọc Linh |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
51 |
1215220036 |
Phạm
Thùy Linh |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
52 |
1215220094 |
Nguyễn
Thị Xuân |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
53 |
1215220060 |
Lê
Ngọc Quế Thanh |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
54 |
1215220083 |
Bùi
Quỳnh Trâm |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
55 |
1215220066 |
Hồ
Ngọc Lan |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
56 |
1215220090 |
Ngô
Thị Tuyết Trinh |
CD16TASP2 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
57 |
1215220048 |
Phan
Thị Ái Nhi |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
58 |
1215220046 |
Trần
Thị Thảo Nguyên |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
59 |
1215220042 |
Nguyễn
Thị Ngọc Mai |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
60 |
1215220034 |
Huỳnh
Thị Thùy Linh |
CD16DSP1 |
Cao
đẳng Khóa 16 |
61 |
1215220010 |
Trần
Vũ Hiền Dung |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |
62 |
1215220008 |
Ngô
Thị Diễm |
CD16DTM |
Cao
đẳng Khóa 16 |